Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

6061

TCVN 10502:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định tính mềm dẻo - Phương pháp tạo vòng phẳng

Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method

6062

TCVN 10501-1:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi

Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods

6063

TCVN 10500:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions

6064

TCVN 10473-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods

6065

TCVN 10473-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements

6066

TCVN 10469-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 2: Hybrid điện nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 2: Externally chargeable vehicles

6067

TCVN 10470:2014

Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt lực cản chạy trên băng thử động lực

Motorcycles - Methods for setting running resistance on a chassis dynamometer

6068

TCVN 10471:2014

Ô tô con - Phân bố khối lượng

Passenger cars - Mass distribution

6069

TCVN 10469-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 1: Hybrid điện không nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 1: Non-externally chargeable vehicles

6070

TCVN 10472:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ống nạp và cửa nạp của thùng nhiên liệu ô tô - Hệ thống thu hồi hơi

Road vehicles - Filler pipes and openings of motor vehicle fuel tanks - Vapour recovery system

6071

TCVN 10462:2014

Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements

6072

TCVN 10463:2014

Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements

6073

TCVN 10464:2014

Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements

6074

TCVN 10465:2014

Giống Ba Ba - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Trionyx - Technical requirements

6075

TCVN 10468:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đầu vòi nạp xăng không chì

Road vehicles - Nozzle spouts for unleaded gasoline

6076

TCVN 10461:2014

Da - Phép thử cơ lý - Phép đo độ bền xé đường khâu

Leather – Physical and mechanical tests – Measurement of stitch tear resistance

6077

TCVN 10460:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ giãn

Leather – Physical and mechanical tests – Determination of extension set

6078

TCVN 10457:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather

6079

TCVN 10459:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of cold crack temperature of surface coatings

6080

TCVN 10455:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ hấp thụ hơi nước

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water vapour absorption

Tổng số trang: 935