Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
4081 |
TCVN 11756-1:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang |
4082 |
TCVN 11756-2:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ |
4083 |
TCVN 11756-3:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ |
4084 |
TCVN 11756-4:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr |
4085 |
TCVN 11757-1:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng |
4086 |
TCVN 11757-2:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit |
4087 |
TCVN 11757-3:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 3: Xác định hàm lượng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn complexon |
4088 |
TCVN 11757-4:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng |
4089 |
TCVN 11824-1:2017Đất, đá quặng crom - Phần 1: Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ complex |
4090 |
TCVN 11824-2:2017Đất, đá quặng crom - Phần 2: Xác định hàm lượng niken, coban - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
4091 |
TCVN 11824-3:2017Đất, đá quặng crom - Phần 3: Phương pháp chuẩn độ bicromat - Xác định hàm lượng sắt tổng |
4092 |
TCVN 11824-4:2017Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon |
4093 |
TCVN 11824-5:2017Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr |
4094 |
TCVN 11824-6:2017Đất, đá quặng crom - Phần 6: Xác định hàm lượng silic dioxit- Phương pháp khối lượng |
4095 |
TCVN 11824-7:2017Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang |
4096 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
4097 |
TCVN 11825-1:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 1: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp chuẩn độ thể tích |
4098 |
TCVN 11825-2:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 2: Xác định hàm lượng bismuth, đồng, chì, kẽm, coban, asen - Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa axetylen |
4099 |
TCVN 11825-3:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 3: Xác định hàm lượng molipden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa |
4100 |
TCVN 11825-4:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng |