Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4081

TCVN 12005-2:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 2: Đánh giá độ phồng rộp

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering

4082

TCVN 12005-3:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 3: Đánh giá độ gỉ

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting

4083

TCVN 12005-4:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 4: Đánh giá độ rạn nứt

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking

4084

TCVN 12005-5:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 5: Đánh giá độ bong tróc

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking

4085

TCVN 12005-6:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 6: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp băng dính

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method

4086

TCVN 12005-7:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 7: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp vải nhung

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method

4087

TCVN 12005-8:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 8: Đánh giá độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết khía hoặc khuyết tật nhân tạo khác

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artifici

4088

TCVN 12005-10:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 10: Đánh giá độ ăn mòn dạng sợi

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of degree of filiform corrosion

4089

TCVN 12120:2017

Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất tan trong benzen - Phương pháp chiết bán tự động

Brown coals and lignites - Determination of yield of benzene-soluble extract - Semi-automatic method

4090

TCVN 12121-1:2017

Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất bốc trong mẫu phân tích - Phần 1: Phương pháp hai lò nung

Brown coals and lignites - Determination of the volatile matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace method

4091

TCVN 12122:2017

Than nâu và than non - Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến

Brown coals and lignites - Determination of true relative density and apparent relative density

4092

TCVN 12123:2017

Than nâu và than non - Xác định hàm lượng axit humic

Brown coals and lignites - Determination of humic acids

4093

TCVN 12124:2017

Than đá - Xác định độ mài mòn

Hard coal - Determination of abrasiveness

4094

TCVN 12125:2017

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of hygroscopic moisture content of the analysis sample - Gravimetric method

4095

TCVN 12126:2017

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua - Xác định vàng và bạc - Phương pháp nhiệt nghiệm khối lượng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper, lead and zinc sulfide concentrates - Determination of gold and silver - Fire assay gravimetric and flame atomic absorption spectrometric method

4096

TCVN 12127:2017

Tinh quặng đồng sulfua - Xác định đồng - Phương pháp điện phân

Copper sulfide concentrates - Determination of copper - Electrogravimetric method

4097

TCVN 12128:2017

Tinh quặng kẽm sulfua - Xác định kẽm - Phương pháp chiết dung môi và chuẩn độ EDTA

Zinc sulfide concentrates - Determination of zinc - Solvent extraction and EDTA titrimetric method

4098

TCVN 12129:2017

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot

4099

TCVN 12130:2017

Tinh quặng chì sulfua - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp chuẩn độ EDTA sau khi phân huỷ bằng axit

Lead sulfide contentrates - Determination of lead content - EDTA titration method after acid digestion

4100

TCVN 7571-16:2017

Thép hình cán nóng - Phần 16: Thép chữ H

Hot-rolled steel sections - Part 16: H sections

Tổng số trang: 938