Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

19261

TCVN 93:1963

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước

Increased cup nibbed head bolts - Construction and sizes

19262

TCVN 92:1963

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước

Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes

19263

TCVN 91:1963

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước

Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes

19264

TCVN 90:1963

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước

Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes

19265

TCVN 89:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng

Hexagon reduced head bolie with guide neck (Standard precision) - Dimensions

19266

TCVN 86:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon reduced headvolts (Standard precision) - Dimensions

19267

TCVN 85:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions

19268

TCVN 80:1963

Bulông thô đầu tròn kiểu chìm cổ vuông - Kích thước

Countersunk square shoulder bolts (rough precision) - Dimensions

19269

TCVN 79:1963

Bulông thô đầu tròn kiểu chìm có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước

Countersunk nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions

19270

TCVN 78:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước

Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions

19271

TCVN 77:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước

Raw ball stud square neck for timber - Dimensions

19272

TCVN 76:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước

Raw ball stud square neck for metal - Dimensions

19273

TCVN 75:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước

Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions

19274

TCVN 74:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19275

TCVN 73:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19276

TCVN 72:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19277

TCVN 59:1963

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions

19278

TCVN 58:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions

19279

TCVN 57:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước

Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions

19280

TCVN 56:1963

Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions

Tổng số trang: 965