Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
19081 |
|
19082 |
|
19083 |
|
19084 |
|
19085 |
|
19086 |
|
19087 |
|
19088 |
|
19089 |
|
19090 |
|
19091 |
TCVN 353:1970Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước Countersunk external toothed lock washers. Dimensions |
19092 |
|
19093 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
19094 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
19095 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
19096 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
19097 |
|
19098 |
TCVN 360:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation |
19099 |
|
19100 |
|