Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
18721 |
|
18722 |
|
18723 |
|
18724 |
|
18725 |
TCVN 1860:1976Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements |
18726 |
TCVN 1861:1976Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements |
18727 |
TCVN 1862:1976giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break |
18728 |
TCVN 1863:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa Paper and board. Determination of tar yield |
18729 |
TCVN 1864:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro Paper and board. Determination of ash content |
18730 |
TCVN 1865:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng Paper and board. Determination of whiteness |
18731 |
TCVN 1866:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength |
18732 |
TCVN 1867:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm Paper and board. Determination of humidity |
18733 |
TCVN 1868:1976Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi Paper and board - Determination of dustiness |
18734 |
|
18735 |
TCVN 1870:1976Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications |
18736 |
|
18737 |
|
18738 |
|
18739 |
|
18740 |
TCVN 1876:1976Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |