Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

18501

TCVN 2084:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc

Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink

18502

TCVN 2085:1977

Mực in. Phương pháp tạo vệt

Printing inks. Method of making trace

18503

TCVN 2086:1977

Mực in. Phương pháp so sánh mầu sắc

Printing inks. Method of comparison of colors

18504

TCVN 2087:1977

Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô

Ink. Methods of determination setting time

18505

TCVN 2088:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ thấm dầu

Ink. Methods of determination for take oil

18506

TCVN 2089:1977

Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage

18507

TCVN 2106:1977

Sản phẩm dệt. Ký hiệu sử dụng

Textile products. Symbols for treatment

18508

TCVN 2108:1977

Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích

Clothing products - Terms and definitions

18509

TCVN 2109:1977

Sản phẩm may mặc. Phương pháp lấy mẫu

Garments. Sampling method

18510

TCVN 2110:1977

Quần âu và áo sơmi. Phương pháp kiểm tra

Trousers and shirts. Inspection methods

18511

TCVN 2111:1977

Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm

Shirts. Quality grades. Points score method

18512

TCVN 2112:1977

Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm

Trousers. Quality grades. Points score method

18513

TCVN 2113:1977

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung

Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts

18514

TCVN 2114:1977

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai

Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances

18515

TCVN 2115:1977

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai

Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances

18516

TCVN 2116:1977

Thuốc thử. Phèn kép nhôm-kali (Nhôm kali sunfat)

Reagents. Aluminium potassium sulphate

18517
18518

TCVN 2119:1977

Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng

Calcium carbonate rocks for lime production in construction

18519

TCVN 2129:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances

18520

TCVN 2130:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances

Tổng số trang: 965