• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5674:1992

Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu

Finishing works in building - Construction and acceptance

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 7447-5-54:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất, dây bảo vệ và dây liên kết bảo vệ

Electrical installations of buildings. Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment. Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 14064-2:2025

Khí nhà kính – Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, giám sát và báo cáo giảm phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án

Greenhouse gases – Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions removal enhancements

264,000 đ 264,000 đ Xóa
4

TCVN 7447-5-56:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Dịch vụ an toàn

Low-voltage electrical installations. Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment. Safety services

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 9207:2012

Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard

324,000 đ 324,000 đ Xóa
6

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 9377-3:2012

Công tác hoàn thiện trong xây dưng. Thi công và nghiệm thu. Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng

Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 3: Wall tilling work

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7447-5-53:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-53: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Cách ly, đóng cắt và điều khiển.

Electrical installations of buildings. Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment. Isolation, switching and control

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 9490:2012

Bê tông. Xác định cường độ kéo nhổ

Standard Test Method for Pullout Strength of Hardened Concrete

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 7447-1:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa

Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions

212,000 đ 212,000 đ Xóa
11

TCVN 14278:2025

Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Từ vựng

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 9211:2012

Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế

Markets - Design Standard

172,000 đ 172,000 đ Xóa
13

TCVN 9228:2012

Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện trường

Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure. Comparison method in situ

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 5641:2012

Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu

Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 2671:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ

Drinking water. Determination of the organic substances content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,410,000 đ