-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2669:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Drinking water. Determination of total iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2676:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2674:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||