-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2676:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2681:1978Nước. Độ nhớt ở nhiệt độ 20oC Water. Viscosity of water at 20oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2688:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2674:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |