-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2702:1978Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp môtơ Light petroleum products. Determination of octan number by motor method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2678:1978Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2696:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ khi dùng axit clohyđric phân hủy mỡ Lubricanting grease - Method for the determination of nieclianical linpuntiep content by hydrocloric acid decomposition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2703:1978Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu Light petroleum products. Determination of octan number by research method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2669:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Drinking water. Determination of total iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |