Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.282 kết quả.
Searching result
18201 |
|
18202 |
TCVN 2535:1978Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions |
18203 |
TCVN 2536:1978Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước Caps with fat grooves. Structure and dimensions |
18204 |
TCVN 2537:1978Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions |
18205 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
18206 |
TCVN 2546:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở. Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuseboard for dwelling houses - Technical requirements |
18207 |
TCVN 2547:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở - Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuse-boards for dwelling houses. Technical requirements |
18208 |
TCVN 2548:1978Sản phẩm kỹ thuật điện. Ghi nhãn. Yêu cầu chung Electrotechnical products. Marking. General requirements |
18209 |
TCVN 2549:1978Nồi hơi và nồi chưng nước. Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển Steam and hot water boilers. Symbols of control devices |
18210 |
TCVN 2550:1978Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions |
18211 |
|
18212 |
TCVN 2552:1978Biến áp loa truyền thanh các kiểu BLT-5, BLT-10 và BLT-25 Matching transformers for loud speakers of types BLT-5, BLT-10 and BLT-25 |
18213 |
TCVN 2553:1978Biến áp hỗn hợp đường dây và loa truyền thanh kiểu BALT-25 Universal transformers and loudspeakers of type BALT-25 |
18214 |
TCVN 2556:1978Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa Variable resistors. Series of nominal resistances |
18215 |
|
18216 |
|
18217 |
TCVN 2562:1978Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combine diesels. Specifications |
18218 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |
18219 |
TCVN 2564:1978Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Cylinder bodies and crank shaft boxes. Specifications |
18220 |
TCVN 2565:1978Động cơ điezen. ống dẫn nhiên liệu cao áp. Yêu cầu kỹ thuật Diesel engines. Fuel high-pressure pipe lines. Technical requirements |