-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2999:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3260:1979Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3261:1979Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3263:1979Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||