-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2618:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Liquid synthetic ammonia. Determination of iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2617:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng dầu Liquid synthetic ammonia. Determination of oil content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7675-12:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3264:1979Calip nút ren có profil cắt ngắn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |