-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13436:2022Giấy đế giấy nhôm Aluminium base paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3252:1979Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3000:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7314:2003Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Chụp nhựa lọc bụi Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter in plastic shape |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3265:1979Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||