Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
2701 |
TCVN 7626:2019Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols |
2702 |
TCVN 8020:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance |
2703 |
TCVN 12343:2019Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels |
2704 |
TCVN 12344:2019Tin học y tế – Gán, làm nhãn phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định nhân viên y tế và bệnh nhân Health informatics – Automatic identification and data capture marking and abelling – Subject of care and individual provider identification |
2705 |
|
2706 |
TCVN 7825:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification |
2707 |
TCVN 11357-12:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
2708 |
TCVN 11361-5-2:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-2: Máy sản xuất ống bê tông có trục nằm ngang Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Pipe making machines manufacturing in the horizontal axi |
2709 |
TCVN 11361-5-3:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-3: Máy tạo ứng suất trước cho ống bê tông Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate -Safety - Pipe prestressing machines |
2710 |
TCVN 11361-5-4:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-4: Máy bọc ống bê tông Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Concrete pipe coating machines |
2711 |
TCVN 11361-6:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products |
2712 |
TCVN 11361-7:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products |
2713 |
TCVN 11361-8:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 8: Máy và thiết bị sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp vôi cát (và hỗn hợp bê tông) Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Machines and equipment for the manufacture of constructional products from calcium-silicate (and concrete) |
2714 |
TCVN 7571-1:2019Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles |
2715 |
TCVN 7571-2:2019Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles |
2716 |
TCVN 7571-11:2019Thép hình cán nóng - Phần 11: Thép chữ U Hot-rolled steel sections - Part 11: U sections |
2717 |
TCVN 7571-21:2019Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections |
2718 |
|
2719 |
TCVN 12653-2:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 2: Phương pháp thử Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods |
2720 |
TCVN 12653-1:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements |