Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
| 81 |
TCVN 9953:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF Food additives - Colours - Fast green FCF |
| 82 |
|
| 83 |
TCVN 9950:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac Food additives. Colours. Allura Red AC |
| 84 |
|
| 85 |
|
| 86 |
|
| 87 |
|
| 88 |
TCVN 8900-1:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 1: Hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer) Food additives. Determination of inorganic components. Part 1: Water content (Karl Fischer titrimetric method) |
| 89 |
TCVN 8900-10:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 10: Định lượng thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Food additives. Determination of inorganic components. Part 10: Measurement of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry |
| 90 |
TCVN 8900-2:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 2: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit Food additives. Determination of inorganic components. Part 2: Loss on drying, ash, water-insoluble matter and acid-insoluble matter contents |
| 91 |
TCVN 8900-3:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 3: Hàm lượng nitơ (Phương pháp Kjeldahl) Food additives. Determination of inorganic components. Part 3: Nitrogen content (Kjeldahl method) |
| 92 |
TCVN 8900-4:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 4: Hàm lượng phosphat và phosphat mạch vòng Food additives. Determination of inorganic components. Part 4: Phosphate and cyclic phosphate contents |
| 93 |
TCVN 8900-5:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 5: Các phép thử giới hạn Food additives. Determination of inorganic components. Part 5: Limit tests |
| 94 |
TCVN 8900-6:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 6: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Food additives. Determination of inorganic components. Part 6: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by flame atomic abrsorption spectrometry |
| 95 |
TCVN 8900-7:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 7: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) Food additives. Determination of inorganic components. Part 7: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by inductive coupled plasma atomic emission spectrometric method (ICP-AES) |
| 96 |
TCVN 8900-8:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 8: Định lượng chì và cadimi bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Food additives. Determination of inorganic components. Part 8: Measurement of lead and cadmium by graphite furnance atomic abrsorption spectrometry |
| 97 |
TCVN 8900-9:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry |
| 98 |
TCVN 9052:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần hữu cơ Food additives - Determination of organic components |
| 99 |
|
| 100 |
TCVN 6471:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương Food additives. Test methods for flavouring agents |
