Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6461:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

182

TCVN 6462:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Erythrosin

Food additive. Erythrosine

183

TCVN 6463:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

184

TCVN 6464:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam

Food additive. Acesulffame potassium

185

TCVN 6465:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Socbitol

Food additive.Sorbitol

186

TCVN 6466:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Siro socbitol

Food additive. Sorbitoal syrup

187

TCVN 6467:1998

Phụ gia thực phẩm. Hương liệu Etyl vanilin

Food additive. Ethyl vanillin

188

TCVN 6468:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ

Food additives. Methods for determining inorganic components

189

TCVN 6469:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

190

TCVN 6470:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm

Food additives. Methods for food colours

191

TCVN 1460:1997

Mì chính. Phương pháp thử

Natri L-glutamate. Test methods

192
193

TCVN 5778:1994

Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng

Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid

194

TCVN 5837:1994

Hạt tiêu. Yêu cầu kỹ thuật

Pepper. Specifications

195

TCVN 5770:1993

Máy biến áp dân dụng

Transformers for domestic apparatus

196

TCVN 5771:1993

Anten máy thu hình

Television receiving antenna

197

TCVN 5772:1993

Máy thu hình. Yêu cầu kỹ thuật an toàn và phương pháp thử

Television. Receiving apparatus. Safety requirements and test method

198

TCVN 5660:1992

Phụ gia thực phẩm. Quy định chung

Food additives. General specifications

199

TCVN 5484:1991

Gia vị. Xác định tro không tan trong axit

Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash

200

TCVN 5485:1991

Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước

Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content

Tổng số trang: 11