Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 48 kết quả.

Searching result

21

TCVN 10695:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17

Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method

22

TCVN 10696:2015

Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11

Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying

23

TCVN 10697:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method

24

TCVN 11028:2015

Đồ uống. Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome. Phương pháp pH vi sai. 9

Beverages. Determination of total monomeric anthocyanin pigment content. pH differential method

25

TCVN 11030:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20

Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method

26

TCVN 11031:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng. 25

Non-alcoholic beverages. Determination of pesticide residues. Gas chromatography with mass spectrometry method

27

TCVN 11032:2015

Đồ uống. Xác định hàm lượng glycerol trong rượu vang và nước nho. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Beverages. Determination of glycerol content in wine and grape juice. Liquid chromatographic method

28

TCVN 9993:2013

Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng

Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method

29

TCVN 9219:2012

Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfua dioxit tổng số bằng phương pháp chưng cất.

Fruit and vegetable juices. Determination of total sulfur dioxide by distillation

30

TCVN 9523:2012

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/ lỏng, chiết pha rắn và detector UV

Foodstuffs. Determination of patulin in fruit juice and fruit based puree for infants and young children. HPLC method with liquid/liquid partition cleanup and solid phase extraction and UV detection

31

TCVN 8909:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfat.

Fruit and vegetable juices. Determination of the sulfate content density

32

TCVN 8907:2011

Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối

Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density

33

TCVN 8906:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng glucoza, fructoza, sorbitol và sacaroza. Phương pháp sử dụng sắc ký khí lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices. Dertermination of glucose, fructose, sorbitol and sacrose contents. Method using high-performance liquid chromatography.

34

TCVN 8904:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method

35

TCVN 8903:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method.

36

TCVN 6096:2010

Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai)

General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters)

37

TCVN 7041:2009

Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật

Soft drinks. Specification

38

TCVN 6096:2004

Nước uống đóng chai

Bottled/packaged drinking waters

39

TCVN 6297:1997

Tiêu chuẩn chung cho nước quả được bảo quản chỉ bằng các biện pháp vật lý nếu không có các tiêu chuẩn riêng

General standard for fruit juices preserved exclusively by physical means not covered by individual standards

40

TCVN 6298:1997

Hướng dẫn cho nước quả hỗn hợp

Guidelines for mixed fruit juices

Tổng số trang: 3