Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 126 kết quả.

Searching result

61

TCVN 8907:2011

Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối

Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density

62

TCVN 8906:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng glucoza, fructoza, sorbitol và sacaroza. Phương pháp sử dụng sắc ký khí lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices. Dertermination of glucose, fructose, sorbitol and sacrose contents. Method using high-performance liquid chromatography.

63

TCVN 8904:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method

64

TCVN 8903:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D-isoxitric bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADPH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-isocitric acid content. NADPH spectrometric method.

65

TCVN 6213:2010

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Natural mineral waters

66

TCVN 6096:2010

Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai)

General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters)

67

TCVN 8012:2009

Rượu. Xác định độ axit

Liquor. Determination of acidity

68

TCVN 8010:2009

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol

Distilled liquor. Determination of methanol content

69

TCVN 8011:2009

Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí

Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method

70

TCVN 8007:2009

Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan

Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination

71

TCVN 8008:2009

Rượu chưng cất. Xác định độ cồn

Distilled liquor. Determination of alcohol

72

TCVN 8009:2009

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt

Distilled liquor. Determination of aldehydes content

73

TCVN 7886:2009

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural

Distilled liquors. Determination of furfural content

74

TCVN 7045:2009

Rượu vang. Quy định kỹ thuật

Wine. Specification

75

TCVN 7044:2009

Rượu mùi. Quy định kỹ thuật

Liqueur. Specification

76

TCVN 7043:2009

Rượu trắng - Quy định kỹ thuật

White spirit - Specification

77

TCVN 7042:2009

Bia hơi. Quy định kỹ thuật

Draught beer. Specification

78

TCVN 7041:2009

Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật

Soft drinks. Specification

79

 TCVN 6057:2009

Bia. Quy định kỹ thuật

Beer. Specification

80

TCVN 6059:2009

Bia. Phương pháp xác định độ đắng

Beer. Determination of bitterness

Tổng số trang: 7