Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
16561 |
|
16562 |
|
16563 |
|
16564 |
TCVN 338:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật Construction sand. Determination of mineral matters content |
16565 |
TCVN 339:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Construction sand. Determination of density |
16566 |
TCVN 340:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity |
16567 |
TCVN 341:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm Construction sand. Determination of moisture content |
16568 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
16569 |
TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content |
16570 |
TCVN 344:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét Construction sand. Determination of clay content |
16571 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
16572 |
TCVN 346:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents |
16573 |
|
16574 |
TCVN 4180:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Cotton fibres. Determination of length |
16575 |
TCVN 4181:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness |
16576 |
TCVN 4182:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load |
16577 |
TCVN 4183:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity |
16578 |
TCVN 4184:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects |
16579 |
|
16580 |
TCVN 4186:1986Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics |