Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.984 kết quả.

Searching result

14201

TCVN 6305-3:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves

14202

TCVN 6305-4:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices

14203

TCVN 6305-5:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn

Fire protection - Automatic sprinkler systems - Part 5: Requirements and test methods for deluge valves

14204

TCVN 6306-1:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung

Power transformers. Part 1: General

14205

TCVN 6306-2:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 2: Độ tăng nhiệt

Power transformers. Part 2: Temperature rise

14206

TCVN 6306-3:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi

Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests

14207

TCVN 6306-3-1:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 3-1: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi. Khoảng cách ly bên ngoài trong không khí

Power transformers. Part 3-1: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air

14208

TCVN 6306-5:1997

Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch

Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit

14209

TCVN 6307:1997

Hệ thống lạnh - Phương pháp thử

Testing of refrigerating systems

14210

TCVN 6308:1997

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh đông. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Refrigerator-freezers. Characteristics and test methods

14211

TCVN 6309:1997

Dầu đậu tương thực phẩm

Edible soya bean oil

14212

TCVN 6310:1997

Dầu hạt bông thực phẩm

Edible cottonseed oil

14213

TCVN 6311:1997

Dầu dừa thực phẩm

Edible coconut oil

14214

TCVN 6312:1997

Dầu ôliu chưa tinh chế, tinh chế và dầu ôliu, tinh chế bằng phương pháp trích ly

Olive oil, virgin and refined, and refined olive-pomace oil

14215

TCVN 6313:1997

Tiêu chuẩn về an toàn cho trẻ em. Hướng dẫn chung

Child safety and standards. General guidelines

14216

TCVN 6314:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật

Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia preserved types. Specifications

14217

TCVN 6315:1997

Các loại latex cao su. Xác định hàm lượng chất rắn

Rubber latices. Determination of total solids content

14218

TCVN 6316:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học

Latex rubber, natural, concentrate. Determination of mechanical stability

14219

TCVN 6317:1997

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết

Rubber latex. Determination of coagulum content

14220

TCVN 6318:1997

Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ

Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method

Tổng số trang: 950