Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
9941 |
TCVN 8257-8:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission |
9942 |
TCVN 8257-7:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption |
9943 |
TCVN 8247-1:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese |
9944 |
TCVN 8235:2009Tương thích điện từ (EMC) - Thiết bị mạch viễn thông. Yêu cầu về tương thích điện từ. ElectroMagnetic Compatibility (EMC) - Telecommunication network equipment. ElectroMagnetic compatibility requirements |
9945 |
TCVN 8241-4-3:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến. ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields |
9946 |
TCVN 8234:2009Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý bằng bức xạ Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing |
9947 |
TCVN 8233:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system |
9948 |
TCVN 8232:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system |
9949 |
TCVN 8231:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system |
9950 |
TCVN 8230:2009Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ Guide for use of radiation-sensitive indicators |
9951 |
TCVN 8241-4-6:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields |
9952 |
TCVN 8241-4-8:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity. |
9953 |
TCVN 8241-4-11:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short |
9954 |
TCVN 8238:2009Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks |
9955 |
TCVN 8241-4-5:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung. Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity |
9956 |
TCVN 8227:2009Mối gây hại công trình đê, đập. Định loại, xác định đặc điểm sinh học, sinh thái học và đánh giá mức độ gây hại Harmful termite for dikes and dams. Indentification, determination for bio-ecological characteristics and assessment of termite\\\'s damage |
9957 |
TCVN 8228:2009Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic concrete mixture. Technical requirements |
9958 |
TCVN 8229:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều etanol-clobenzen Standard Practice for use of the ethanol-chlorobenzene dosimetry system |
9959 |
TCVN 8226:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về khảo sát mặt cắt và bình đồ địa hình các tỷ lệ từ 1/200 đến 1/5000 Hydraulic work. The basic stipulation for survey of topographic profile and topoplan at scale 1/200 to 1/5000 |
9960 |
TCVN 8225:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về lưới khống chế cao độ địa hình Hydraulic work. The basic stipulation for topographic elevation control networks |