Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
581 |
|
582 |
TCVN 13591:2023Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng Multi air conditioners – Energy Efficiency |
583 |
TCVN 8611:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations |
584 |
TCVN 8612:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals |
585 |
TCVN 8613:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations |
586 |
TCVN 8616:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất tồn chứa và xử lý Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling |
587 |
TCVN 8617:2023Khí thiên nhiên (NG) – Hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông Natural gas (NG) – Vehicular fuel systems |
588 |
TCVN 8618:2023Hệ thống phân phối và đo đếm LNG cho phương tiện giao thông đường bộ – Xe tải và xe khách Liquefied natural gas (LNG) vehicle metering and dispensing systems – Truck and bus |
589 |
TCVN 13606:2023Cấp nước – Mạng lưới đường ống và công trình – Yêu cầu thiết kế Water supply – Distribution system and facilities – Design requirements |
590 |
|
591 |
TCVN 13564:2023Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method |
592 |
TCVN 13632:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Đánh giá tính kháng vi sinh vật của sản phẩm mỹ phẩm Cosmetics – Microbiology – Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product |
593 |
TCVN 13633:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Định lượng nấm men và nấm mốc Cosmetics – Microbiology – Enumeration of yeast and mould |
594 |
TCVN 13634:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Giới hạn vi sinh vật Cosmetics – Microbiology – Microbiological limits |
595 |
TCVN 13635:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện vi sinh vật và vi sinh vật chỉ định Cosmetics – Microbiology – Detection of non-specified and specified microorganisms |
596 |
TCVN 13636:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Candida albicans Cosmetics – Microbiology – Detection of Candida albicans |
597 |
TCVN 13637:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn chung về kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật Cosmetics – Microbiology – General instructions for microbiological examination |
598 |
TCVN 13638:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria |
599 |
TCVN 13639:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Cosmetics – Microbiology – Detection of Pseudomonas aeruginosa |
600 |
TCVN 13640:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Staphylococcus aureus Cosmetics – Microbiology – Detection of Staphylococcus aureus |