Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

4181

TCVN 11823-10:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 10: Nền móng

Highway bridge design specification - Part 10: Foundations

4182

TCVN 11823-11:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn

Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss

4183

TCVN 11823-12:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 12: Kết cấu vùi và áo hầm

Highway bridge design specification - Part 12: Buried structures and tunnel liners

4184

TCVN 11823-13:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 13: Lan can

Highway bridge design specification - Part 13: Railings

4185

TCVN 11823-14:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 14: Khe co giãn và gói cầu

Highway bridge design specification - Part 14: Joints and bearings

4186

TCVN 11863:2017

Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố

Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs

4187

TCVN 11864:2017

Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình – Six sigma – Năng lực của nhân sự chủ chốt và tổ chức khi triển khai six sigma và lean

Quantitative methods in process improvement - Six Sigma - Competencies for key personnel and their organizations in relation to Six Sigma and Lean implementation

4188

TCVN 11865-1:2017

Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 1: Nguyên tắc chung

Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles

4189

TCVN 11865-2:2017

Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 2: Lấy mẫu vật liệu dạng hạt

Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 2: Sampling of particulate materials

4190

TCVN 6306-13:2017

Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ

Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers

4191

TCVN 8096-202:2017

Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp

High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation

4192

TCVN 12143:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Kiểm tra tính liên tục của lớp phủ anốt hóa mỏng – Thử bằng sunfat đồng -

Anodizing of aluminium and its alloys – Check for continuity of thin anodic oxidation coatings – Copper sulfate test

4193

TCVN 12144:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích (mật độ bề mặt) của lớp phủ anốt hóa – Phương pháp trọng lực -

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of mass per unit area (sunface density) of anodic oxidation coatings – Gravimetric method

4194

TCVN 12145:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thử nhanh độ bền chịu sáng của lớp phủ anốt hóa có màu sử dụng ánh sáng nhân tạo -

Anodizing of aluminium and its alloys – Accelerated test of light fastness of coloured anodic oxidation coatings using artificial light

4195

TCVN 12146:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá sự mất khả năng hấp thụ của lớp phủ anốt hóa sau bịt kín – Thử vết đốm màu bằng xử lý axit sơ bộ -

Anodizing of aluminium and its alloys – Estimation of loss of absorptive power of anodic oxidation coatings after sealing – Dye-spot test with prior acid treatment

4196

TCVN 12147:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định điện áp đánh thủng

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of electric breakdown potential

4197

TCVN 12148:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng phép đo độ dẫn nạp

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of admittance

4198

TCVN 12149:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá chất lượng của lớp phủ anốt hóa đã bịt kín bằng đo tổn thất khối lượng sau khi nhúng chìm trong dung dịch axit.

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of quality of sealed anodic oxidation coatings by measurement of the loss of mass after immersion in acid solution(s)

4199

TCVN 12150:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá độ bền chống tạo thành vết nứt do biến dạng của lớp phủ anốt hóa.

Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of resistance of anodic oxidation coatings to cracking by deformation

4200

TCVN 12151:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu -

Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings

Tổng số trang: 949