-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13883:2023Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm Adjustable telescopic aluminium props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6957:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Mô tô và xe máy hai bánh – Nhận biết các điều khiển, tín hiệu báo và thiết bị chỉ báo – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Two-Wheeled motorcycles and mopeds – Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators – Requirements in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6523:2018Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12774:2020Xe máy và mô tô điện - Đặc tính kỹ thuật thử nghiệm và yêu cầu về an toàn đối với hệ thống ắc quy lithi-ion Electrically propelled mopeds and motorcycles — Test specifications and safety requirements for lithium-ion battery systems |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3684:1981Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7699-2-60:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-60: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ke: Thử nghiệm ăn mòn trong luồng hỗn hợp khí Environmental testing. Part 2-60: Tests. Test Ke: Flowing mixed gas corrosion test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5845:1994Máy xay xát thóc gạo. Phương pháp thử Rice milling machines. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12093:2018Máy cắt gạch và đá dùng cho công trường xây dựng – An toàn Masonry and stone cutting-off machines for job site. Safety |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,102,000 đ |