Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 75 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6538:1999

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

62

TCVN 6539:1999

Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu

Green coffee in bags. Sampling

63

TCVN 4193:1993

Cà phê nhân - Yêu cầu kỹ thuật

Green coffee - Specifications

64

TCVN 5703:1993

Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein

Coffee. Determination of caffeine content

65

TCVN 5567:1991

Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp

 Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure

66

TCVN 5250:1990

Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật

Roasted coffee. Specifications

67

TCVN 5251:1990

Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật

Ground coffee. Specifications

68

TCVN 5252:1990

Cà phê bột - Phương pháp thử

Milled coffee - Methods for determination

69

TCVN 5253:1990

Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro

Coffee - Determination of ash contents

70

TCVN 5248:1990

Cà phê - Thuật ngữ và giải thích về thử nếm

Coffee - Vocabulary and determination

71

TCVN 5249:1990

Cà phê - Phương pháp thử nếm

Coffee - Methods of cup-test

72

TCVN 4807:1989

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

73

TCVN 4808:1989

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật

Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects

74

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

75

TCVN 4334:1986

Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Terms and definitions

Tổng số trang: 4