Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
18461 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |
18462 |
TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản Single beds and double beds. Basic dimensions |
18463 |
|
18464 |
|
18465 |
|
18466 |
TCVN 1066:1971Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles |
18467 |
|
18468 |
|
18469 |
TCVN 1069:1971Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions |
18470 |
TCVN 1070:1971Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance |
18471 |
TCVN 1071:1971Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements |
18472 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
18473 |
|
18474 |
|
18475 |
|
18476 |
|
18477 |
|
18478 |
|
18479 |
|
18480 |
|