-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1758:1975Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications Based on its defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1759:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4867:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12195-2-6:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Phytophthora boehmeriae Sawada Procedure for identification of plant nematode - Part 2-6: Particular requirement for Phytophthora boehmeriae Sawada |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2413:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Reduced tees for Pn40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |