• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10173-3:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất. 17

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 3: Maximum working loads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10190-1:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. 17

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10190-2:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ inch. 23

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 2: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of inch series bearings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10237-4:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 4: Phương pháp cốc chịu áp lực

Paints and varnishes. Determination of density. Part 4: Pressure cup method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2410:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc cuối. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ