Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 13857:2023Tủ mát đồ uống thương mại – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Commercial beverage coolers – Classification, requirements and test conditions |
462 |
TCVN 13746:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ các thiết bị đeo và dịch vụ liên quan Internet of Things – Requirements and capabilities for support of wearable devices and related services |
463 |
TCVN 13747:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ cho dữ liệu lớn Internet of things – Specific requirements and capabilities for big data |
464 |
TCVN 13748:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị Internet of things – Common requirements and capabilities of device management |
465 |
TCVN 13749:2023Internet vạn vật – Các khả năng bảo mật hỗ trợ tính an toàn Internet of things – Security capabilities supporting safety |
466 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
467 |
TCVN 7568-25:2023Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths |
468 |
TCVN 13316-6:2023Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle |
469 |
TCVN 7552-1:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes |
470 |
TCVN 7552-2:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 2: Thermal containers |
471 |
TCVN 7552-3:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk. |
472 |
TCVN 7552-5:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 5: Công-te-nơ sàn và công-te-nơ có đế dạng sàn Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 5: Platform and platform-based containers |
473 |
TCVN 7553:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers – Classification, dimensions and ratings |
474 |
TCVN 7554:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Các chi tiết nối góc và chi tiết trung gian – Yêu cầu kỹ thuật Series 1 freight containers – Corner and intermediate fittings – Specifications |
475 |
TCVN 7621:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt Series 1 freight containers – Handling and securing |
476 |
TCVN 7623:2023Công-te-nơ vận chuyển – Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn Freight containers – Coding, identification and marking |
477 |
TCVN 13786:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho TCVN 7621:2023 (ISO 3874:2017), các phụ lục A đến E Series 1 freight containers – Handling and securing – Rationale for ISO 3874:2017, Annexes A to E |
478 |
TCVN 13787:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu Series 1 freight containers – Rationale for design and structural test criteria |
479 |
TCVN 7957:2023Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Yêu cầu thiết kế Drainage and Sewerage – External Networks and Facilities – Design Requirements |
480 |
TCVN 13268-7:2023Bảo vệ thực vật − Phương pháp điều tra sinh vật gây hại − Phần 7: Nhóm cây lâm nghiệp Plant protection − Pest surveillance method – Part 7: Forest trees |