Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

18081

TCVN 2790:1978

Calip hàm dập cho kích thước trên 10 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Pressed snap-gauges of diameters over 10 to 50mm . Design and dimensions

18082

TCVN 2791:1978

Calip hàm dập cho kích thước trên 50 đến 180 mm. Kết cấu và kích thước

Pressed snap-gauges of diameters over 50 to 180mm. Design and dimensions

18083

TCVN 2792:1978

Calip hàm. ốp tay cầm. Kết cấu và kích thước

Cover handles for snap-gauges. Design and dimensions

18084

TCVN 2793:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 3 to 10mm nominal diameter. Design and dimensions

18085

TCVN 2794:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 10,5 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 10.5 to 100mm nominal diameter. Design and dimensions

18086

TCVN 2795:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions

18087

TCVN 2796:1978

Calip nút qua có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Passable plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

18088

TCVN 2797:1978

Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6 mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

18089

TCVN 2798:1978

Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 6,3 đến 50mm

Double-end plug gauges with inserts and rings of cemented carbide of diameters from 6.3 to 50mm. Design and dimensions

18090

TCVN 2799:1978

Calip nút. Tay cầm tròn và sáu cạnh. Kết cấu và kích thước

Plug gauges. Cylindrical end hexagonal handles. Design and dimensions

18091

TCVN 2800:1978

Calip nút, tay cầm một phía. Kết cấu và kích thước

Plug gauges, single-end handles. Design and dimensions

18092

TCVN 2801:1978

Calip nút lắp ghép, tay cầm một phía bằng chất dẻo. Kết cấu và kích thước

Plug gauges, plastic single-end handles. Design and dimensions

18093

TCVN 2802:1978

Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước

Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions

18094

TCVN 2803:1978

Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước

Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions

18095

TCVN 2804:1978

Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

18096

TCVN 2805:1978

Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

18097

TCVN 2806:1978

Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước

Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions

18098

TCVN 2807:1978

Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật

Fixed plain gauges. Specifications

18099

TCVN 2808:1978

Calip hàm trơn điều chỉnh

Adjustable snap plain gauges

18100

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

Tổng số trang: 949