Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16941 |
|
16942 |
|
16943 |
TCVN 4123:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications |
16944 |
TCVN 4125:1985Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions |
16945 |
TCVN 4128:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications |
16946 |
TCVN 4129:1985Phụ tùng đường ống. Van nút bằng gang có đệm, nối ren và nối bích có Pqư = 1 MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Cast iron plug valves with threaded and flanged ends for Pa = 1 MPa. Specifications |
16947 |
TCVN 4130:1985Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa |
16948 |
TCVN 4131:1985Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa |
16949 |
TCVN 4133:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2) |
16950 |
TCVN 4135:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2) |
16951 |
TCVN 4136:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa |
16952 |
TCVN 4137:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa |
16953 |
TCVN 4139:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa |
16954 |
TCVN 4140:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa |
16955 |
TCVN 4142:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa |
16956 |
TCVN 4143:1985Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions |
16957 |
|
16958 |
|
16959 |
|
16960 |
|