Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16561 |
TCVN 4267:1986Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications |
16562 |
TCVN 4268:1986Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions |
16563 |
|
16564 |
|
16565 |
TCVN 4271:1986Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications |
16566 |
|
16567 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
16568 |
|
16569 |
|
16570 |
TCVN 4276:1986Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions |
16571 |
TCVN 4277:1986Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions |
16572 |
TCVN 4278:1986Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions |
16573 |
TCVN 4279:1986Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật General purpose of lathe chucks. Technical requirements |
16574 |
TCVN 4280:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions |
16575 |
TCVN 4281:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật Three-jaw drill chucks. Technical requirements |
16576 |
TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions |
16577 |
TCVN 4283:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa System for design documentation. Repairing drawings |
16578 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
16579 |
|
16580 |
TCVN 4286:1986Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method |