Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16081 |
|
16082 |
|
16083 |
|
16084 |
|
16085 |
|
16086 |
|
16087 |
|
16088 |
|
16089 |
|
16090 |
|
16091 |
|
16092 |
|
16093 |
|
16094 |
|
16095 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
16096 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
16097 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
16098 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
16099 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
16100 |
|