Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15941 |
TCVN 4926:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Số liệu cơ bản để tính giảm chấn dao động xoáy có ma sát nhớt Reciprocating internal combustion engines. Basic data for calculating of vibration damping |
15942 |
TCVN 4927:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test methods |
15943 |
TCVN 4928:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Các phép đo khi thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test measurements |
15944 |
TCVN 4929:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Điều khiển tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Speed control |
15945 |
TCVN 4930:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Torsional vibration |
15946 |
TCVN 4931:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Khống chế quá tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Over-speed control |
15947 |
TCVN 4932:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Định nghĩa về xác định vị trí trên động cơ Reciprocating internal combustion engines. Definitions of locations on engine |
15948 |
TCVN 4933:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng chống cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection |
15949 |
TCVN 4934:1989Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử xác định độ sụt áp lưu lượng Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining pressure drop/flow characteristics |
15950 |
TCVN 4935:1989Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử đặc tính của van thoát dầu Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining characteristics of oil outlet valves |
15951 |
TCVN 4936:1989Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử độ bền chịu sụt áp cao và nhiệt độ tăng Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining resistance to high pressure drop and elevated temperature |
15952 |
TCVN 4938:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc của bộ phận làm việc có chuyển động Machine tools. Determination of unchangeableness of angle positions of movable working part. Test methods |
15953 |
TCVN 4939:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính Metal cutting machines - Methods for control of running balance |
15954 |
TCVN 4940:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm Machine tools. Determination of alignment. Test methods |
15955 |
TCVN 4941:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung Machine tools. Test methods of equal altitude of axles |
15956 |
TCVN 4942:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods |
15957 |
TCVN 4943:1989Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển Machine tools. Operating of controlling parts |
15958 |
|
15959 |
TCVN 4945:1989Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods |
15960 |
TCVN 4947:1989Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods |