Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15921 |
TCVN 4905:1989Máy thu hình. Thử cảm quan. Hướng dẫn chung Television receivers. Sensory tests. Guidelines |
15922 |
|
15923 |
|
15924 |
TCVN 4908:1989Đèn điện có biến áp dùng cho bóng đèn nung sáng. Yêu cầu kỹ thuật Fittings with transformers used for incandessent lamps. Specifications |
15925 |
TCVN 4909:1989Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp chịu nhiệt của cách điện Electrotechnical products. Heat-resistant rank of electrical insulation |
15926 |
TCVN 4910:1989Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao Electrical equipments. Test methods by high voltage |
15927 |
TCVN 4911:1989Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes |
15928 |
TCVN 4912:1989Khí cụ điện điện áp đến 1000 V. Yêu cầu đối với kích thước lắp ráp Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Requirements for assembling sizes |
15929 |
|
15930 |
TCVN 4915:1989Than đá. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp thể tích trực tiếp Hard coal. Determination of moisture in the analysis sample. Direct volumetric method |
15931 |
TCVN 4916:1989Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method |
15932 |
TCVN 4917:1989Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro Coal and coke. Determination of fusibility of ash |
15933 |
|
15934 |
TCVN 4919:1989Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Coke. Determination of moisture in the analysis sample |
15935 |
TCVN 4920:1989Than. Xác định hàm lượng cacbon dioxit. Phương pháp khối lượng Solid mineral fuels. Coal determination of carbon dioxide content. Gravimetric method |
15936 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
15937 |
TCVN 4922:1989Tiếng ồn. Xác định các đặc tính ồn của máy trong trường âm tự do trên mặt phẳng phản xạ âm. Phương pháp đo kỹ thuật Noise. Determination of noise characteristics of machines in free field over reflecting planes. Engineering method |
15938 |
TCVN 4923:1989Phương tiện và phương pháp chống ồn. Phân loại Protection against noise. Means and method. Classification |
15939 |
TCVN 4924:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp xác định tiêu hao dầu Reciprocating internal combustion engines. Determination of spending lubricating oil |
15940 |
TCVN 4925:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Hướng dịch chuyển của cơ cấu điều khiển tay Reciprocating internal combustion engines. Standard direction of motion of hand operated control devices |