-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10089:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định độ bền màu của giấy và các tông được làm trắng bằng chất huỳnh quang Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10109:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin) Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5630:1991Băng dính cách điện - Yêu cầu kỹ thuật chung Adhesive tapes for electrical insulation - General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||