-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1665:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Method for determination of mass loss after ignition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7603:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5625:1991Nước gội đầu. Yêu cầu vệ sinh và an toàn Shampoo. Hygienic and safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||