-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5873:1995Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7491:2005Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7788:2007Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Canned foods. Determination of tin content by atomic absorption spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5627:1991Giấy cách điện. Phương pháp thử Electroinsulating paper. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||