Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15381 |
TCVN 5600:1991Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Safety requirements and test methods |
15382 |
TCVN 5601:1991Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking |
15383 |
TCVN 5602:1991Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Safety requirements and test methods |
15384 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |
15385 |
TCVN 5604:1991Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan Food products, spices and condiments. General conditions for sensory analysis |
15386 |
|
15387 |
|
15388 |
|
15389 |
|
15390 |
TCVN 5609:1991Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Tea. Rules of acceptance and method of samling |
15391 |
TCVN 5610:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan Tea. Determination of soluble matters content |
15392 |
TCVN 5611:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung Tea. Determination of total ash content |
15393 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
15394 |
|
15395 |
TCVN 5614:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt Tea. Method for determination of iron content |
15396 |
TCVN 5615:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ Tea. Method for determination of foreign matters content |
15397 |
TCVN 5616:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi Tea. Determination of broken and dust contents |
15398 |
|
15399 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |
15400 |
TCVN 5619:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng điclovot Cereals. Determination dichlorvos residue |