Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

14921

TCVN 5177:1993

Acquy chì dân dụng

Domestic lead-acid baterries

14922

TCVN 5194:1993

Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử

Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods

14923

TCVN 5701:1993

Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm

Green coffee. Determination of moisture content

14924

TCVN 5702:1993

Cà phê nhân. Lấy mẫu

Green coffee. Sampling

14925

TCVN 5703:1993

Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein

Coffee. Determination of caffeine content

14926

TCVN 5704:1993

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi

Workplace atmospheres. Method for determination of dust

14927

TCVN 5705:1993

Quy tắc ghi kích thước

Principle of dimensioning

14928

TCVN 5706:1993

Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc

Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions

14929

TCVN 5707:1993

Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật

Indicating symbols of surface roughness on technical drawings

14930

TCVN 5708:1993

Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật

Indication of and heat treated coatings on technical drawings

14931

TCVN 5709:1993

Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Specifications

14932

TCVN 5710:1993

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Thuật ngữ và định nghĩa nguồn gây ô nhiễm

Environment protection. Atmosphere. Terms and definitions of pollution sources

14933

TCVN 5711:1993

Bảo vệ môi trường. Thủy quyển. Thuật ngữ và định nghĩa trong lĩnh vực sử dụng và bảo vệ nước

Environment protection. Hydrosphere. Terms and definitions concerning utilization and protection of waters

14934

TCVN 5712:1993

Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin

Information technology. Vietnamese 8 bit standard coded character set for information interchange

14935

TCVN 5713:1993

Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường

General basic school. Class-rooms. Requirements of school hygiene

14936

TCVN 5714:1993

Chè. Phương pháp xác định chất xơ

Tea. Determination of crude content

14937

TCVN 5715:1993

Gạo. Phương pháp xác định nhiệt độ hóa hồ qua độ thuỷ phân kiềm

Rice. Determination of gelatinization temperature by alkali digestibility

14938

TCVN 5716:1993

Gạo. Phương pháp xác định hàm lượng amyloza

Rice. Determination of amyloza content

14939
14940

TCVN 5718:1993

Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước

Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness

Tổng số trang: 949