-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10771:2015Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi. Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6150-2:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dẫy thông số theo inch Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6158:1996Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật Pipe lines for vapour and hot water. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |