Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

14541

TCVN 5955:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm

General requirements for bodies operating product certification systems

14542

TCVN 5956:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống chất lượng

General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems

14543

TCVN 5957:1995

Yêu cầu chung để công nhận các tổ chức kiểm tra/giám định

General requirements for the acceptance of inspection bodies

14544

TCVN 5958:1995

Yêu cầu chung về năng lực của phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm

General requirements for the competence of calibration and testing laboratories

14545

TCVN 5959:1995

Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận chuyên gia

General criteria for certification bodies operating cetification of personnel

14546

TCVN 5960:1995

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Hướng dẫn về thu thập, vận chuyển và lưu giữ mẫu đất để đánh giá các quá trình hoạt động của vi sinh vật hiếu khí tại phòng thí nghiệm

Soil quality. Sampling. Guidance on the collection, handling and storage of soil for the assessment of aerobic microbial processes in the laboratory

14547

TCVN 5961:1995

Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (EISENIA FETIDA). Xác định độ độc cấp tính bằng cách sử dụng nền đất nhân tạo

Soil quality - Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida) - Determination of acute toxicity using artificial substrate.

14548

TCVN 5962:1995

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các tác nhân ô nhiễm đến thảm thực vật đất. Phương pháp đo sự ức chế phát triển rễ

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Method for the measurement of inhibition of root growth

14549

TCVN 5963:1995

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

14550

TCVN 5964:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính

Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures

14551

TCVN 5965:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn

Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits

14552

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

14553

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

14554

TCVN 5968:1995

Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu

Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment

14555

TCVN 5969:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế

Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection

14556

TCVN 5970:1995

Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh

Planning of ambient air quality monitoring

14557

TCVN 5971:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin

Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method.

14558

TCVN 5972:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí

Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method

14559

TCVN 5973:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh

Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality

14560

TCVN 5974:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen

Ambient air. Determination of a black smoke index

Tổng số trang: 949