-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10071:2013Giầy dép. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Footwear. Standard atmospheres for conditioning and testing of footwear and components for footwear |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 78:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9647-1:2013Máy tự hành dùng trong lâm nghiệp - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật đối với kết cấu bảo vệ phòng chống lật - Phần 1: Máy thông dụng Self-propelled machinery for forestry - Laboratory tests and performance requirements for roll-over protective structures -- Part 1: General machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6343:1998Găng cao su khám bệnh sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật Single-use rubbler examination gloves. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |