Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

14381

TCVN ISO 9003:1996

Hệ chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng

Quality systems. Model for quality assurance in final inspection and test

14382

TCVN ISO 9004-1:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ chất lượng. Phần 1: Hướng dẫn chung

Quality management and quality system elements. Part 1: Guidelines

14383

TCVN ISO 9004-3:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. Phần 3: Hướng dẫn đối với các vật liệu chế biến

Quality management and quality system elements. Part 3: Guidelines for processed materials

14384

TCVN ISO 9004-4:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng

Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement

14385

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

14386

TCVN 1:1995

Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam

Form for pesentation of Vietnam Standards

14387

TCVN 1449:1995

Phong bì thư

Correspondence envelopes

14388

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

14389

TCVN 1693:1995

Than đá. Lấy mẫu

Hard coal. Sampling

14390

TCVN 173:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro

Solid mineral. Determination of ash content

14391

TCVN 174:1995

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter content

14392

TCVN 175:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka

Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method

14393

TCVN 1776:1995

Hạt giống lúa nước. Yêu cầu kỹ thuật

Rice seeds. Technical requirements

14394

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

14395

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

14396

TCVN 1992:1995

Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung

General purpose reducers. General specifications

14397

TCVN 200:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value

14398

TCVN 2511:1995

Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số

Surface roughness. Main parameters and values

14399

TCVN 253:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl đa lượng

Coal. Determination of nitrogen content. Macro Kjeldahl method

14400

TCVN 255:1995

Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method

Tổng số trang: 949