Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13201 |
TCVN 4328:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein khô. Phương pháp Kjeldahl Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and caculation of crude protein content. Kjeldahl method |
13202 |
TCVN 4331:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo Animal feeding stuffs. Determination of fat content |
13203 |
TCVN 4334:2001Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and its products. Vocabulary |
13204 |
|
13205 |
TCVN 4378:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety |
13206 |
TCVN 4398:2001Thép và sản phẩm thép. Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính Steel and steel products. Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing |
13207 |
|
13208 |
TCVN 4787:2001Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Cement - Methods of taking and preparing samples |
13209 |
TCVN 4807:2001Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
13210 |
TCVN 4829:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
13211 |
TCVN 4882:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique |
13212 |
TCVN 4884:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Microbiology. General guidance for the enumeration of micro-organisms. Colony count technique at 30oC |
13213 |
TCVN 5076:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid |
13214 |
TCVN 5078:2001Thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá. Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Tobacco and tobacco products. Atmosphere for conditioning and testing |
13215 |
TCVN 5309:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Classification |
13216 |
TCVN 5310:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân công trình biển Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Hull |
13217 |
TCVN 5311:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Equipment arrangement |
13218 |
TCVN 5312:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định Moblie offshore units. Rules for classification and construction. Stability |
13219 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
13220 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |