Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.959 kết quả.

Searching result

561

TCVN 13663:2023

Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Household microwave ovens – Energy efficiency

562

TCVN 13664:2023

Adapter – Hiệu suất năng lượng

Adapter – Energy efficiency

563

TCVN 13591:2023

Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng

Multi air conditioners – Energy Efficiency

564

TCVN 8611:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ

Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations

565

TCVN 8612:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ

Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals

566

TCVN 8613:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng

Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations

567

TCVN 8616:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất tồn chứa và xử lý

Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling

568

TCVN 8617:2023

Khí thiên nhiên (NG) – Hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông

Natural gas (NG) – Vehicular fuel systems

569

TCVN 8618:2023

Hệ thống phân phối và đo đếm LNG cho phương tiện giao thông đường bộ – Xe tải và xe khách

Liquefied natural gas (LNG) vehicle metering and dispensing systems – Truck and bus

570

TCVN 13606:2023

Cấp nước – Mạng lưới đường ống và công trình – Yêu cầu thiết kế

Water supply – Distribution system and facilities – Design requirements

571

TCVN 13563:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch

Non-alcoholic beverages – Malt beverages

572

TCVN 13564:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí

Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method

573

TCVN 13632:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Đánh giá tính kháng vi sinh vật của sản phẩm mỹ phẩm

Cosmetics – Microbiology – Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product

574

TCVN 13633:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Định lượng nấm men và nấm mốc

Cosmetics – Microbiology – Enumeration of yeast and mould

575

TCVN 13634:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Giới hạn vi sinh vật

Cosmetics – Microbiology – Microbiological limits

576

TCVN 13635:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện vi sinh vật và vi sinh vật chỉ định

Cosmetics – Microbiology – Detection of non-specified and specified microorganisms

577

TCVN 13636:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Candida albicans

Cosmetics – Microbiology – Detection of Candida albicans

578

TCVN 13637:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn chung về kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật

Cosmetics – Microbiology – General instructions for microbiological examination

579

TCVN 13638:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình

Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria

580

TCVN 13639:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Pseudomonas aeruginosa

Cosmetics – Microbiology – Detection of Pseudomonas aeruginosa

Tổng số trang: 948