Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.475 kết quả.
Searching result
701 |
|
702 |
|
703 |
|
704 |
|
705 |
|
706 |
|
707 |
|
708 |
|
709 |
|
710 |
|
711 |
|
712 |
|
713 |
|
714 |
|
715 |
TCVN 10788:2015Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method |
716 |
|
717 |
|
718 |
TCVN 10791:2015Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11 Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
719 |
TCVN 10792:2015Hoa hublông. Lẫy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Hops. Sampling and preparation of test sample |
720 |
|