Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
2461 |
|
2462 |
|
2463 |
|
2464 |
|
2465 |
|
2466 |
|
2467 |
|
2468 |
|
2469 |
TCVN 1053:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf |
2470 |
TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf |
2471 |
|
2472 |
|
2473 |
|
2474 |
TCVN 379:1970Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation. |
2475 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
2476 |
|
2477 |
TCVN 167:1964Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned food. Packing, marking, transportation and storage |