Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.477 kết quả.

Searching result

2461

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

2462

TCVN 1521:1974

Đồ hộp quả - chuối nước đường

Canned Fruits. Banana in syrup

2463

TCVN 1575:1974

Đồ hộp thịt. Thịt gà hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed chicken

2464

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

2465

TCVN 1440:1973

Đồ hộp quả - mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

2466

TCVN 1442:1973

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck egg

2467

TCVN 1274:1972

Rượu chanh. Yêu cầu kỹ thuật

Lemon liquor. Specification

2468

TCVN 1275:1972

Rượu cà phê. Yêu cầu kỹ thuật

Coffee liquor. Specification

2469

TCVN 1053:1971

Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ 

Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf

2470

TCVN 1054:1971

Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf

2471

TCVN 1079:1971

Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển

Bread. Storage and transportation

2472

TCVN 377:1970

Rượu Lúa mới - Yêu cầu kỹ thuật

Lua Moi wine. Technical requirement

2473

TCVN 378:1970

Rượu Lúa mới - Phương pháp thử

Lua Moi wine. Test method.

2474

TCVN 379:1970

Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản

Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation.

2475

TCVN 280:1968

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật

Canned vegetables and fruits. Microbiological testing

2476

TCVN 188:1966

Đồ hộp thịt. Thịt lợn hấp

Canned meat. Stewed pork

2477

TCVN 167:1964

Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned food. Packing, marking, transportation and storage

Tổng số trang: 124