-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7111-7:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6282:2003Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7111-5:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1440:1973Đồ hộp quả - mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 386,000 đ |