-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5259:1990Chuối xanh. Điều kiện làm chín Green bananas. Ripening conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4843:2007Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10921:2015Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10 Avocados -- Guide for storage and transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1440:1986Đồ hộp qủa. Mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1870:1976Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1682:1975Đồ hộp nước quả - nước cam Fruit juices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1873:1976Cam quả tươi xuất khẩu Fresh oranges for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1549:1994Đồ hộp qủa. Nước dứa Canned fruits. Pineapple juice |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1521:1974Đồ hộp quả - chuối nước đường Canned Fruits. Banana in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |